WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
ĐƯỜNG ĐƯỢC MỞ RA
🌟
ĐƯỜNG ĐƯỢC MỞ … @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
길이 열리다
1
어떤 일을 할 수 있게 되거나 전망이 보이다.
1
ĐƯỜNG ĐƯỢC MỞ RA
: Nhìn thấy triển vọng hay có thể làm việc nào đó.